| 1.        | Giáo dục Thể chất (*) | 10 | Sinh học | Lý luận dạy học | Sinh lý học Thể dục thể thao | 
  
   | 2.        | Sư phạm Sinh học | Sinh học | Lý luận dạy học | Sinh học động – thực vật | 
  
   | 3.        | Sư phạm Toán học | Toán học | Lý luận dạy học | Giải tích - SP. Toán | 
  
   | 4.        | Sư phạm Vật lý | Toán học | Lý luận dạy học | Vật lý đại cương | 
  
   | 5.        | Sư phạm Hóa học | Toán học | Lý luận dạy học | Hóa học (vô cơ và hữu cơ) | 
  
   | 6.        | Sư phạm Tin học | Toán học | Lý luận dạy học | Cơ sở dữ liệu | 
  
   | 7.        | Giáo dục Tiểu học | Văn học | Lý luận dạy học | Toán sơ cấp | 
  
   | 8.        | Giáo dục Công  dân | Văn học | Lý luận dạy học | Triết học | 
  
   | 9.        | Sư phạm Ngữ văn | Văn học | Lý luận dạy học | Văn học Việt Nam | 
  
   | 10.    | Sư phạm Lịch sử | Văn học | Lý luận dạy học | Lịch sử Việt Nam | 
  
   | 11.    | Sư phạm Địa lý | Văn học | Lý luận dạy học | Địa lý Việt Nam | 
  
   | 12.    | Sư phạm tiếng Anh  | Văn học | Lý luận dạy học | Viết – Sư phạm tiếng Anh  | 
  
   | 13.    | Sư phạm tiếng Pháp  | Văn học | Lý luận dạy học | Nói – tiếng Pháp | 
  
   | 14.    | Quản trị kinh doanh   | 70 | Toán học | Kinh tế vi mô | Quản trị học | 
  
   | 15.    | Marketing | Toán học | Kinh tế vi mô | Quản trị Marketing | 
  
   | 16.    | Kinh doanh quốc tế | Toán học | Kinh tế vi mô | Kinh doanh quốc tế | 
  
   | 17.    | Kinh doanh thương mại | Toán học | Kinh tế vi mô | Quản trị học | 
  
   | 18.    | Tài chính – Ngân hàng | Toán học | Kinh tế vi mô | Tài chính – tiền tệ | 
  
   | 19.    | Kế toán | Toán học | Kinh tế vi mô | Nguyên lý kế toán | 
  
   | 20.    | Kiểm toán | Toán học | Kinh tế vi mô | Nguyên lý kế toán | 
  
   | 21.    | Luật (Chuyên ngành: Luật Hành chính; Luật Tư pháp; Luật Thương mại) | Văn học | Lý luận Nhà nước và pháp luật | Luật Dân sự | 
  
   | 22.    | Sinh học | 20 | Sinh học | Vi sinh vật học | Di truyền học | 
  
   | 23.    | Công nghệ sinh học | Sinh học | Sinh học phân tử | Nhập môn Công nghệ sinh học | 
  
   | 24.    | Sinh học ứng dụng | Sinh học | Sinh lý thực vật | Kỹ thuật trồng trọt | 
  
   | 25.    | Hóa học | Toán học | Hóa học đại cương | Hóa hữu cơ và Hóa phân tích | 
  
   | 26.    | Hóa dược | Toán học | Hóa học đại cương | Hóa hữu cơ và Hóa phân tích | 
  
   | 27.    | Khoa học môi trường | Toán học | Quản lý môi trường | Quản lý tài nguyên nước | 
  
   | 28.    | Toán ứng dụng | 100 | Toán học | Giải tích – Toán ƯD | Xác suất và thống kê | 
  
   | 29.    | Khoa học máy tính | Toán học | Cấu trúc dữ liệu | Cơ sở dữ liệu | 
  
   | 30.    | Kỹ thuật phần mềm | Toán học | Cấu trúc dữ liệu | Cơ sở dữ liệu | 
  
   | 31.    | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | Toán học | Cấu trúc dữ liệu | Cơ sở dữ liệu | 
  
   | 32.    | Hệ thống thông tin | Toán học | Cấu trúc dữ liệu | Cơ sở dữ liệu | 
  
   | 33.    | Công nghệ thông tin (Chuyên ngành: Công nghệ thông tin; Tin học ứng dụng) | Toán học | Cấu trúc dữ liệu | Cơ sở dữ liệu | 
  
   | 34.    | Công nghệ kỹ thuật hóa học | Toán học | Hóa học đại cương | Hóa lý | 
  
   | 35.    | Kỹ thuật vật liệu | Toán học | Hóa học đại cương | Hóa lý | 
  
   | 36.    | Quản lý công nghiệp | Toán học | Quản lý sản xuất công nghiệp | Quản lý dự án công nghiệp | 
  
   | 37.    | Kỹ thuật điện | Toán học | Kỹ thuật điện | Hệ thống điện | 
  
   | 38.    | Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí chế tạo máy) | Toán học | Cơ lý thuyết | Cơ sở thiết kế máy | 
  
   | 39.    | Vật lý kỹ thuật | Toán học | Cơ lý thuyết | Vật lý đại cương | 
  
   | 40.    | Kỹ thuật cơ điện tử | Toán học | Cơ lý thuyết | Kỹ thuật vi xử lý | 
  
   | 41.    | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | Toán học | Mạch điện tử | Kỹ thuật vi xử lý | 
  
   | 42.    | Kỹ thuật máy tính | Toán học | Mạch điện tử | Kỹ thuật vi xử lý | 
  
   | 43.    | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Toán học | Mạch điện tử | Kỹ thuật vi xử lý | 
  
   | 44.    | Kỹ thuật môi trường | Toán học | Quản lý môi trường | Quản lý tài nguyên nước | 
  
   | 45.    | Kỹ thuật xây dựng | Toán học | Sức bền vật liệu | Bê-tông cơ sở | 
  
   | 46.    | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | Toán học | Sức bền vật liệu | Bê-tông cơ sở | 
  
   | 47.    | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Toán học | Sức bền vật liệu | Bê-tông cơ sở | 
  
   | 48.    | Công nghệ thực phẩm | Toán học | Kỹ thuật cơ sở công nghệ thực phẩm | Kỹ thuật chuyên ngành công nghệ thực phẩm | 
  
   | 49.    | Công nghệ sau thu hoạch | Toán học | Kỹ thuật cơ sở công nghệ thực phẩm | Kỹ thuật chuyên ngành công nghệ thực phẩm | 
  
   | 50.    | Công nghệ chế biến thủy sản | Toán học | Nguyên liệu chế biến thủy sản | Công nghệ chế biến thủy sản | 
  
   | 51.    | Kinh tế nông nghiệp | Toán học | Kinh tế vi mô | Kinh tế nông nghiệp | 
  
   | 52.    | Quản lý thủy sản  | Toán học | Quản lý chất lượng môi trường ao nuôi thủy sản | Đánh giá nguồn lợi thủy sản | 
  
   | 53.    | Nuôi trồng thủy sản | Sinh học | Quản lý chất lượng môi trường ao nuôi thủy sản | Kỹ thuật nuôi thủy sản | 
  
   | 54.    | Bệnh học thủy sản | Sinh học | Quản lý chất lượng môi trường ao nuôi thủy sản | Quản lý dịch bệnh thủy sản | 
  
   | 55.    | Nông học | Sinh học | Sinh lý thực vật | Kỹ thuật trồng trọt | 
  
   | 56.    | Khoa học cây trồng (Chuyên ngành Khoa học cây trồng) | Sinh học | Sinh lý thực vật | Kỹ thuật trồng trọt | 
  
   | 57.    | Bảo vệ thực vật | Sinh học | Sinh lý thực vật | Kỹ thuật trồng trọt | 
  
   | 58.    | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | Sinh học | Sinh lý thực vật | Kỹ thuật trồng trọt | 
  
   | 59.    | Chăn nuôi | Sinh học | Sinh lý gia súc | Miễn dịch | 
  
   | 60.    | Thú y | Sinh học | Sinh lý gia súc | Miễn dịch | 
  
   | 61.    | Việt Nam học (chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch) | 100 | Văn học | Tổng quan du lịch | Địa lý Việt Nam | 
  
   | 62.    | Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành: Ngôn ngữ Anh; Phiên dịch – Biên dịch tiếng Anh) | Văn học | Viết - Ngôn ngữ Anh | Nói - tiếng Anh | 
  
   | 63.    | Ngôn ngữ Pháp | Văn học | Viết - Ngôn ngữ Pháp | Nói - tiếng Pháp | 
  
   | 64.    | Văn học | Văn học | Lý luận văn học | Văn học Việt Nam | 
  
   | 65.    | Thông tin - thư viện | Văn học | Thông tin và xã hội | Mô tả nội dung và hình thức tài liệu | 
  
   | 66.    | Xã hội học | Văn học | Thông tin và xã hội | Địa lý Việt Nam | 
  
   | 67.    | Triết học | Văn học | Lý luận Nhà nước và pháp luật | Triết học | 
  
   | 68.    | Chính trị học | Văn học | Lý luận Nhà nước và pháp luật | Triết học | 
  
   | 69.    | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | Toán học | Kinh tế vi mô | Kinh tế môi trường | 
  
   | 70.    | Kinh tế  | Toán học | Kinh tế vi mô | Kinh tế vĩ mô | 
  
   | 71.    | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Toán học | Kinh tế vi mô | Kinh tế du lịch | 
  
   | 72.    | Quản lý tài nguyên và môi trường | Toán học | Quản lý môi trường | Quản lý tài nguyên nước | 
  
   | 73.    | Quản lý đất đai | Toán học | Quản lý môi trường | Quản lý tài nguyên nước | 
  
   |   | Tổng cộng: | 300 |   |   |   |