Khoa Kế toán - Kiểm toán tổ chức cho sinh viên các khóa 2 đại học và khóa 4 LTĐH hệ chính quy bảo vệ khóa luận tốt nghiệp năm 2017
Trong 2 ngày từ 09/03 đến 10/03/2017, tại Phòng bảo vệ luận văn Trường Đại học Tài chính - Kế toán, Khoa Kế toán - Kiểm toán tổ chức bảo vệ khóa luận tốt nghiệp cho 14 sinh viên thuộc các khóa 2 đại học hệ chính quy và khóa 4 liên thông đại học hệ chính quy thuộc chuyên ngành Kế toán doanh nghiệp và Kế toán nhà nước.
Tham dự bảo vệ khóa luận tốt nghiệp có lãnh đạo Khoa Kế toán - Kiểm toán, giảng viên hướng dẫn, giảng viên phản biện, giảng viên của Khoa Kế toán - Kiểm toán cùng sinh viên, bạn bè và người thân tham dự để động viên, cổ vũ cho sinh viên.
Đề tài khóa luận tốt nghiệp năm 2017 xoay quanh các nội dung liên quan đến chuyên ngành học của sinh viên như: Kế toán tập hợp chi phí và tính giá sản phẩm, kế toán bán hàng và xác định kết quả tiêu thụ, kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương, kế toán tài sản cố định, kế toán các khoản chi hoạt động.
Theo đánh giá của các thành viên Hội đồng, nội dung các khóa luận được sinh viên nghiên cứu công phu, thể hiện sự nghiêm túc trong quá trình học tập, khả năng viết báo cáo, khả năng làm việc độc lập và tổng hợp kiến thức đã có những tiến bộ hơn so với những năm học trước, hầu hết sinh viên đều bảo vệ thành công khóa luận tốt nghiệp của mình.
Danh sách sinh viên bảo vệ khóa luận và kết quả điểm như sau:
ĐIỂM BẢO VỆ KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP
|
KHÓA 2 ĐẠI HỌC, KHÓA 4LTĐH - KHOA KẾ TOÁN - KIỂM TOÁN
|
TT
|
Mã số SV
|
HỌ VÀ
|
TÊN
|
LỚP
|
Điểm
|
1
|
13020581
|
Hồ Thị Mỹ
|
Linh
|
D02B11
|
8,5
|
Tám rưỡi
|
2
|
13021203
|
Trần Thị Xuân
|
Thùy
|
D02B14
|
8,5
|
Tám rưỡi
|
3
|
15041568
|
Nguyễn Thị
|
Tạo
|
LTDH04B1
|
9,0
|
Chín
|
4
|
15042107
|
Tôn Thị Diễm
|
Trang
|
LTDH04B2
|
8,5
|
Tám rưỡi
|
5
|
13021086
|
Nguyễn Lê Nguyên
|
Thảo
|
D02B11
|
9,5
|
Chín rưỡi
|
6
|
13020311
|
Nguyễn Thị
|
Hằng
|
D02B19
|
9,0
|
Chín
|
7
|
15041581
|
Nguyễn Văn
|
Tín
|
LTDH04B1
|
8,5
|
Tám rưỡi
|
8
|
12450348
|
Lê Thị Phương
|
Thảo
|
D02B11
|
9,0
|
Chín
|
9
|
15041579
|
Tạ Thị Nguyên
|
Thủy
|
LTDH04B1
|
9,0
|
Chín
|
10
|
13020799
|
Trần Thị
|
|